Có 2 kết quả:

围城打援 wéi chéng dǎ yuán ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ ㄉㄚˇ ㄩㄢˊ圍城打援 wéi chéng dǎ yuán ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ ㄉㄚˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to besiege and strike the relief force (idiom); strategy of surrounding a unit to entice the enemy to reinforce, then striking the new troops

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to besiege and strike the relief force (idiom); strategy of surrounding a unit to entice the enemy to reinforce, then striking the new troops

Bình luận 0